Có 2 kết quả:
沦没丧亡 lún mò sàng wáng ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ ㄙㄤˋ ㄨㄤˊ • 淪沒喪亡 lún mò sàng wáng ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ ㄙㄤˋ ㄨㄤˊ
lún mò sàng wáng ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ ㄙㄤˋ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to perish
(2) to perish
Bình luận 0
lún mò sàng wáng ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ ㄙㄤˋ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to perish
(2) to perish
Bình luận 0